Porsche, thương hiệu xe sang của Đức có mặt tại Việt Nam thông qua nhà phân phối Prestige Sports Cars, toàn bộ các mẫu Porsche đều được nhập khẩu trực tiếp từ Đức. Hiện thương hiệu này có showroom tại Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh.
Bảng giá các mẫu xe của Porsche tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) và cập nhật tháng 2/2014
Mẫu xe |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất |
Momen xoắn cực đại |
Giá bán |
Cayman |
2.7L |
6 MT |
275/7400 |
290/4500-6500 |
3,152 |
Cayman S |
3.4L |
6 MT |
325/7400 |
370/4500-5800 |
4,012 |
Boxster S |
3.5L |
6 MT |
315/6700 |
360/4500-5800 |
3,790 |
Boxster |
2.7L |
6 MT |
265/6700 |
280/4500 6500 |
3,031 |
911 Carrera |
3.4L |
7 AT |
350/7400 |
390/5600 |
5,522 |
911 Carrera C |
3.4L |
7 AT |
350/7400 |
390/5600 |
6,254 |
911 Carrera S |
3.8L |
7 AT |
400/7400 |
440/5600 |
6,364 |
911 Carrera S C |
3.8L |
7 AT |
400/7400 |
440/5600 |
7,103 |
911 Carrera 4 |
3.4L |
7 AT |
350/7400 |
390/5600 |
5,682 |
911 Carrera 4S |
3.8L |
7 AT |
400/7400 |
390/5600 |
6,496 |
911 Carrera 4C |
3.4L |
7 AT |
350/7400 |
440/5600 |
6,391 |
911 Carrera4SC |
3.8L |
7 AT |
400/7400 |
440/5600 |
7,183 |
911 Turbo |
3.8L |
7 AT |
520/7400 |
440/5600 |
9,231 |
911 Turbo C |
3.8L |
7 AT |
520/7400 |
390/5600 |
9,917 |
911 Turbo S |
3.8L |
7 AT |
560/7400 |
390/5600 |
11,066 |
911 Turbo SC |
3.8L |
7 AT |
560/7400 |
440/5600 |
11,756 |
911 GT3 |
3.8L |
7 AT |
475/7400 |
440/5600 |
8,214 |
Panamera |
3.6L |
7 AT |
310/6200 |
400/3750 |
4,426 |
Panamera 4 |
3.6L |
7 AT |
310/6200 |
400/3750 |
4,510 |
Panamera S |
3.0L |
7 AT |
420/6500 |
520/1750-5000 |
5,953 |
Panamera 4S |
3.0L |
7 AT |
420/6500 |
520/1750-5000 |
6,252 |
Panamera 4SExecutive |
3.0L |
7 AT |
420/6500 |
520/1750-5000 |
7,656 |
Panamera GTS |
4.8L |
7 AT |
440/6700 |
520/3500 |
7,024 |
Panamera Turbo |
4.8L |
7 AT |
520/6000 |
700/2250-4500 |
8,375 |
Panamera TurboExecutive |
4.8L |
7 AT |
520/6000 |
700/2250-4500 |
9,330 |
Macan S |
3.0L |
7 AT |
340/6300 |
460/3000 |
3,124 |
Macan Turbo |
3.0L |
7 AT |
400/6500 |
550/3500-5000 |
4,129 |
Cayenne |
3.6L |
8 AT |
300/6300 |
400/3000 |
3,124 |
Cayenne S |
4.8L |
8 AT |
400/6500 |
500/3500-5000 |
4,129 |
Cayenne GTS |
4.8L |
8 AT |
420/6500 |
515/3500 |
4,908 |
Cayenne Turbo |
4.8L |
8 AT |
500/6000 |
700/2250-4500 |
6,463 |
Cayenne Turbo S |
4.8L |
8 AT |
550/6000 |
700/2250-4500 |
7,849 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.