BMW hiện được phối chính hãng tại Việt Nam, với hình thức nhập khẩu nguyên chiếc. Hiện tại, cổ phần của nhà nhập khẩu chính thức BMW đang có sự thay đổi nên chưa rõ liệu còn mang tên Euro Auto nữa hay không.
Bảng giá khởi điểm từng mẫu xe của BMW, thông qua nhà phân phối Euro Auto tại Việt Nam (đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, thuế GTGT) và cập nhật vào tháng 6/2014.
Dòng xe |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất tối đa |
Momen xoắn cực đại |
Giá bán |
BMW 116i |
1.6L |
8AT |
136/5000 |
220/1350-4300 |
1,288 |
BMW 320i |
2.0L |
8AT |
184/5000 |
200/3600 |
1,448 |
BMW 328i |
2.0L |
8AT |
245/5000–6000 |
350/1500-4800 |
1,749 |
BMW 320i GT |
2.0L |
8AT |
184/5000–6250 |
270/1250-4500 |
1,898 |
BMW 328i GT |
2.0L |
8AT |
245/5000 |
350/1250-4800 |
2,948 |
BMW 428i |
2.0L |
8AT |
245/5000-6000 |
350/1250-4800 |
2,098 |
BMW 520i |
2.0L |
8AT |
184/5000 |
270/1250-4500 |
2,136 |
BMW 528i |
2.0L |
8AT |
245/5000 |
350/1250-4800 |
2,629 |
BMW 528i GT |
2.0L |
8AT |
245/5000-6500 |
350/1250-4250 |
2,848 |
BMW 6-series C |
3.0L |
8AT |
320/5800 |
450/1300-4500 |
4,099 |
BMW 6GranCoupé |
3.0L |
8AT |
320/5800-6000 |
450/1300-4500 |
3,898 |
BMW M6GranCoupé |
4.4L |
7AT |
560/6000-7000 |
680/1500-5750 |
6,268 |
BMW 730Li |
3.0L |
8AT |
258/6600 |
310/2600-3000 |
4,239 |
BMW 750Li |
4.0L |
8AT |
407/5250 |
650/2000-4600 |
5,779 |
BMW 760Li |
6.0L |
8AT |
544/5250 |
750/1500-5000 |
6,779 |
BMW X1 |
2.0L |
8AT |
150/6400 |
200/3600 |
1,688 |
BMW X3 |
2.0L |
8AT |
184/5000 |
270/1250-4500 |
2,148 |
BMW X5 |
3.6L |
8AT |
306/5800-6000 |
400/1200-5000 |
3,648 |
BMW X5 |
4.4L |
8AT |
450/5500-6000 |
650/2000-4500 |
4,988 |
BMW X6 |
3.0L |
8AT |
306/5800 |
400/1200-5000 |
3,388 |
BMW Z4 |
2.0L |
8AT |
184/5000 |
270/1250-4500 |
2,448 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.