Bộ khuếch đại 6 kênh P SIX DSP ULTIMATE mang lại sức mạnh khổng lồ và công nghệ DSP tinh tế hài hòa, hoàn hảo. Với 285 Watts RMS mỗi kênh thành 2 Ohms và bộ xử lý tín hiệu 12 kênh tích hợp với công suất xử lý gấp đôi đảm bảo trải nghiệm âm thanh vô đối về chất lượng cao.

1. HELIX P SIX DSP ULTIMATE mang lại cho xe điều gì?
Đây là bộ DSP Helix có độ là một bộ khuếch đại âm thanh độ phân giải cao 6 kênh tích hợp bộ xử lý tín hiệu số (DSP) 12 kênh, được thiết kế để nâng cấp âm thanh trên xe ô tô.

1.1 Nâng cao chất lượng âm thanh
- Âm thanh chi tiết và trung thực: Công nghệ Ultra HD Class D kết hợp chất lượng của ampli Class AB với hiệu suất của Class D, mang lại âm thanh sắc nét, độ méo tiếng cực thấp (< 0.004%), và dải tần số rộng (10 Hz – 44 kHz). Điều này đặc biệt phù hợp với các tệp âm thanh độ phân giải cao (High-Resolution Audio).

- Tái tạo âm thanh sống động: Bộ xử lý DSP 12 kênh với tần số lấy mẫu 96 kHz giúp tái tạo âm thanh chính xác, từ âm trầm sâu (subwoofer) đến âm cao (tweeter), mang lại trải nghiệm âm thanh vòm chân thực.
1.2 Tùy chỉnh âm thanh theo ý muốn
- Điều chỉnh linh hoạt với DSP PC-Tool 5: Phần mềm cấu hình cho phép tinh chỉnh chi tiết các thông số như cân bằng âm sắc (EQ), thời gian trễ (time alignment), và phân tần (crossover), giúp tối ưu hóa âm thanh cho từng loại loa hoặc không gian xe.

- TuneEQ tự động: Chỉ cần một lần đo bằng micro (như MTK1), thiết bị tự động điều chỉnh tần số, tiết kiệm thời gian và đảm bảo âm thanh tối ưu.

- Hiệu ứng âm thanh đặc biệt: Các tính năng như Augmented Bass Processing (tăng cường âm trầm), RealCenter (tạo hiệu ứng âm thanh trung tâm), và Channel-Separated EQ giúp tùy chỉnh âm thanh theo sở thích cá nhân hoặc thể loại nhạc.
1.3 Tăng công suất cho hệ thống âm thanh
- Công suất mạnh mẽ: Cung cấp tối đa 285 W RMS/kênh ở 2 Ohm (kênh C – F) và 145 W RMS/kênh ở 4 Ohm, đủ sức kéo các hệ thống loa công suất cao, bao gồm loa trước, loa sau, và subwoofer.

- Hỗ trợ hệ thống phức tạp: Với 6 kênh khuếch đại và 12 kênh DSP, thiết bị có thể xử lý các cấu hình âm thanh phức tạp như hệ thống 3-way (tweeter, midrange, woofer), loa sau, và subwoofer.
1.4 Tương thích với hệ thống âm thanh OEM
- Kết nối dễ dàng: Hỗ trợ nhiều loại đầu vào (High-level, RCA, Optical/Coaxial SPDIF), tương thích với các hệ thống âm thanh nguyên bản của xe (OEM) mà không cần thay đổi nhiều.

- Ngăn lỗi chẩn đoán: Công nghệ ADEP.3 đảm bảo tích hợp mượt mà với các radio OEM hiện đại, tránh các lỗi chẩn đoán hoặc quá tải đầu ra loa.

- Hỗ trợ điện áp đa dạng: Hoạt động ổn định ở cả nguồn 12V (xe con) và 24V (xe tải), chịu được giảm áp xuống 6V trong thời gian ngắn.
1.5 Tối ưu hóa không gian âm thanh trong xe
- Virtual Channel Processing (VCP): Cho phép cấu hình linh hoạt để tạo ra không gian âm thanh tối ưu, phù hợp với kích thước và thiết kế nội thất của xe.

- Hiệu chỉnh thời gian trễ: DSP điều chỉnh thời gian tín hiệu đến từng loa, tạo hiệu ứng âm thanh đồng bộ, giúp người nghe cảm nhận âm thanh như đang ở trung tâm sân khấu.
1.6 Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ hệ thống
- Chế độ tiết kiệm năng lượng: Tính năng Power Save Mode tự động tắt ampli khi không có tín hiệu trong 60 giây, giảm tiêu thụ điện, đặc biệt hữu ích cho xe sử dụng hệ thống âm thanh OEM.

- Hiệu suất cao, tản nhiệt thấp: Thiết kế hiệu quả giúp giảm nhiệt lượng, tăng độ bền và bảo vệ các linh kiện trong xe.
1.7 Mở rộng khả năng kết nối
- Khe HEC mở rộng: Cho phép thêm các tính năng như Bluetooth HD Audio Streaming hoặc USB High-Res Audio, giúp kết nối với các nguồn âm thanh hiện đại.
- Đầu ra linh hoạt: Cung cấp đầu ra RCA (3 V) và Optical SPDIF (96 kHz), dễ dàng kết nối với các ampli hoặc thiết bị âm thanh khác.
Với thích thước nhỏ gọn chỉ 50 x 260 x 190 mm thì HELIX P SIX DSP ULTIMATE sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm âm thanh xe hơi cao cấp cho người cảm nhận âm nhạc chuyên sâu với cá nhân hóa cực cao.
2. Thông số kỹ thuật
Power RMS ≤ 1% THD+N |
4 Ohms Channel A - F: 6 x 120 Watts |
2 Ohms Channel C - F: 4 x 230 Watts |
Max. output power per channel |
Channel A - F: up to 145 Watts RMS @ 4 Ohms |
Channel C - F: up to 285 Watts RMS @ 2 Ohms |
Amplifier technology |
Ultra HD Class D |
Inputs |
6 x RCA / Cinch |
6 x Highlevel speaker input |
1 x Optical SPDIF (12 - 96 kHz) |
1 x Coax SPDIF (12 - 192 kHz) |
1 x Remote In |
Input sensitivity |
RCA / Cinch 1 - 4 Volts or 4 - 8 Volts |
Highlevel 4 - 16 Volts or 8 - 32 Volts |
Input impedance RCA / Cinch |
13 kOhms |
Input impedance highlevel |
9 - 33 Ohms with ADEP.3 |
Outputs |
6 x Speaker outpu |
4 x RCA / Cinch |
1 x Optical SPDIF (96 kHz) |
2 x Remote Out |
Output voltage RCA / Cinch |
3 Volts |
Frequency response |
10 Hz - 44,000 Hz |
DSP resolution |
64 Bit |
DSP power |
2 x 295 MHz (2.4 billion MAC operations/second) |
Sampling rate |
96 kHz |
DSP type |
2 x Audio signal processor |
Signal converters |
A/D: BurrBrown |
D/A: BurrBrown |
Signal-to-noise ratio digital input |
108 dB (A-weighted) |
Signal-to-noise ration analog input |
102 dB (A-weighted) |
Distortion (THD) |
< 0,004 % |
Damping factor |
> 100 |
Operating voltage |
10.5 - 32 Volts (max. 5 sec.down to 6 Volts) |
Power rating |
DC 12 / 24 V ⎓ 65 A max. |
Idle current |
1350 mA |
Max. remote output current |
500 mA |
Operating temperature range |
-40 °C to +70 °C |
Fuse |
3 x 20 A LP-Mini-fuse (APS) |
Additional features |
32 Bit CoProcessor, HEC slot, ADEP circuit, Auto Remote switch, Smart Control Port |
Dimensions |
50 x 260 x 190 mm |
Giải thích các thông số:
- Power RMS ≤ 1% THD+N: Công suất RMS với méo hài tổng ≤ 1%.
- Max. output power per channel: Công suất tối đa trên mỗi kênh.
- Amplifier technology: Công nghệ khuếch đại.
- Inputs: Đầu vào.
- Input sensitivity: Độ nhạy đầu vào.
- Input impedance RCA / Cinch: Trở kháng đầu vào RCA/Cinch.
- Input impedance highlevel: Trở kháng đầu vào High-level.
- Outputs: Đầu ra.
- Output voltage RCA / Cinch: Điện áp đầu ra RCA/Cinch.
- Frequency response: Dải tần số đáp ứng.
- DSP resolution: Độ phân giải DSP.
- DSP power: Coong suất DSP.
- Sampling rate: Tần số lấy mẫu
- DSP type: Loại DSP.
- Signal converters: Bộ chuyển đổi tín hiệu.
- Signal-to-noise ratio digital input: Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu đầu vào số.
- Signal-to-noise ration analog input: Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu đầu vào analog.
- Distortion (THD): Méo hài tổng.
- Damping factor: Hệ số giảm chấn.
- Operating voltage: Điện áp hoạt động.
- Power rating: Dòng định mức.
- Idle current: Dòng không tải.
- Max. remote output current: Dòng tối đa đầu ra điều khiển từ xa.
- Operating temperature range: Dải nhiệt độ hoạt động.
- Fuse: Cầu chì.
- Additional features: Tính năng bổ sung.
- Dimensions: Kích thước.
HELIX P SIX DSP ULTIMATE được thiết kế để nâng cấp hoặc xây dựng các hệ thống âm thanh xe hơi chất lượng cao. Mọi chi tiết về cấu hình đi kèm vui lòng liên hệ số điện thoại hotline để được tư vấn!